Tetracycline hydrochloride là gì? Các công bố khoa học về Tetracycline hydrochloride
Tetracycline hydrochloride là một dạng muối của tetracycline, một loại kháng sinh thuộc lớp tetracycline. Nó được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩ...
Tetracycline hydrochloride là một dạng muối của tetracycline, một loại kháng sinh thuộc lớp tetracycline. Nó được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm bệnh lý nhiễm trùng da, mắt, tai, xoang, hô hấp và đường tiết niệu. Tetracycline hydrochloride hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, gây ra sự ngừng lại hoặc chết của chúng.
Tetracycline hydrochloride là một dạng muối của tetracycline, một loại kháng sinh thuộc lớp tetracycline. Nó có tác dụng bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn kết vào subunit ribosome 30S, làm ngăn chặn sự gắn kết của aminoacyl-tRNA tới vị trí A trên ribosome, từ đó gây ra sự ngừng lại hoặc chết của vi khuẩn.
Tetracycline hydrochloride có tác dụng phổ rộng và có thể ức chế các loại vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm Staphylococcus, Streptococcus, Haemophilus, Chlamydia, Mycoplasma, Rickettsia và nhiều loại khác. Tuy nhiên, đối với một số loại vi khuẩn, đặc biệt là Pseudomonas aeruginosa, có khả năng đề kháng với tetracycline hydrochloride.
Tetracycline hydrochloride có sẵn dưới dạng viên nén, viên tráng đường và dạng tiêm. Thời gian bắt đầu tác dụng của thuốc là khoảng 1-2 giờ sau khi dùng uống và tác dụng kéo dài từ 12-24 giờ. Nó thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý nhiễm trùng da, mắt, tai, xoang, hô hấp và đường tiết niệu.
Tuy nhiên, tetracycline hydrochloride có một số tác dụng phụ tiềm ẩn, bao gồm viêm ruột, tiêu chảy, viêm da dị ứng, sự tăng phản ứng ánh sáng và ảnh hưởng đến sự phát triển cây trồng và hệ thống xương. Nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị khuyến nghị.
Tetracycline hydrochloride là một loại kháng sinh thuộc nhóm tetracycline. Công dụng của nó là ngăn chặn sự phát triển và lây lan của vi khuẩn trong cơ thể. Nó tác động lên quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn kết vào ribosome, ngăn chặn sự kết hợp giữa RNA và ribosome, làm ngừng lại quá trình tổng hợp protein và làm chết tế bào vi khuẩn.
Tetracycline hydrochloride có phổ tác dụng rộng và có thể ức chế nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm. Nó cũng có hiệu quả đối với một số loại vi khuẩn kỵ kháng khác như Rickettsia, Chlamydia, Mycoplasma, Treponema và nhiều loại khác.
Tetracycline hydrochloride thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng da, nhiễm trùng tiết niệu, bệnh lý viêm tai - mũi - họng, bệnh lý nhiễm trùng hô hấp và nhiễm trùng xoang. Nó cũng có thể được sử dụng trong điều trị bệnh lý xương, bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn từ muỗi và bệnh viêm nhiễm hạch do Bartonella.
Tuy nhiên, tetracycline hydrochloride cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày, mảng mực trên răng và vết nứt trên xương. Do đó, việc sử dụng thuốc cần được tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, tetracycline hydrochloride không nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 8 tuổi và người có tiền sử dị ứng với tetracycline.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "tetracycline hydrochloride":
Trong bài báo này, chúng tôi trình bày tốc độ giải phóng thuốc, khả năng hút nước, độ thấm nước, hình thái và tính chất cơ học của một loạt tấm băng vết thương hoạt tính dạng sợi nano được chuẩn bị thông qua quá trình điện quay poly(lactic acid) (PLA), poly(ϵ‐caprolactone) (PCL) và các pha trộn (50/50) của chúng có chứa tải lượng kháng sinh tetracycline hydrochloride khác nhau. Hiệu suất của các tấm băng vết thương hoạt tính này về mặt tốc độ giải phóng thuốc liên tục và thích hợp, khả năng hút nước và độ thấm nước đủ, cùng hoạt động kháng khuẩn được so sánh với tấm băng thương mại (Comfeel Plus). Kết quả cho thấy, các tấm băng làm từ PCL và pha trộn PLA/PCL thể hiện hiệu suất tốt hơn so với mẫu tấm băng thương mại xét về các tính chất này. Hiệu suất cải thiện có thể được giải thích dựa trên cấu trúc dạng sợi nano của các tấm và tính ưa nước của PCL và PLA. © 2011 Wiley Periodicals, Inc. J Appl Polym Sci, 2012
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10